STT | Tên sách | Chuyên ngành | Nguồn gốc | Nội dung sách | Lứa tuổi sử dụng |
1. | Easiest 1 + CD 1 | Piano | Mỹ | Cơ bản | Dưới 7 tuổi |
2. | Easiest 2 + CD 2 | Piano | Mỹ | Cơ bản | |
3. | Easiest 3 + CD 3 | Piano | Mỹ | Cơ bản | |
4. | Easiest 4 + CD 4 | Piano | Mỹ | Cơ bản | |
5. | Grade 1 | Piano | Mỹ | Cơ bản | 7 tuổi trở lên |
6. | Grade 2 | Piano | Mỹ | Nâng cao | |
7. | Grade 3 | Piano | Mỹ | Nâng cao | |
8. | Grade 4 | Piano | Mỹ | Nâng cao | |
9. | Grade 5 | Piano | Mỹ | Nâng cao | |
10. | Czerny 599 | Piano | Đức (tiếng Anh) | Nâng cao | |
11. | Czerny 299 | Piano | Đức (tiếng Anh) | Nâng cao | |
12. | Czerny 849 | Piano | Đức (tiếng Anh) | Nâng cao | |
13. | Violin Suzuki | Violin | Nhật (tiếng Anh) | Cơ bản | Từ 6 tuổi |
14. | Violin Nga | Violin | Nga | Cơ bản | Từ 6 tuổi |
15. | A tune a day | Violin | Mỹ | Nâng cao | Ko quy định độ tuổi |
16. | Sách Guitar | Guitar | VN | Cơ bản | Từ 6 tuổi |
17. | LTXA 1 | Lý thuyết | VN | Cơ bản | Từ 7 tuổi- dành cho các môn nhạc cụ |
18. | LTXA 2 | Lý thuyết | VN | Nâng cao | |
19. | Lý thuyết ABRSM 1 | Lý thuyết | Anh | 7 tuổi trở lên | |
20. | Lý thuyết ABRSM 2 | Lý thuyết | Anh | ||
21. | Lý thuyết ABRSM 3 | Lý thuyết | Anh | ||
22. | Lý thuyết ABRSM 4 | Lý thuyết | Anh | ||
23. | Lý thuyết ABRSM 5 | Lý thuyết | Anh | ||
24. | Vở dặn dò | Các học viên dưới 13 tuổi. |